Lời mở đầu: Tôi tên là Mai Thanh Truyết.
Nếu ai hỏi tôi là ai trong hơn bốn mươi năm qua, thì câu trả lời giản dị nhất là: tôi là một người Việt Nam yêu quê hương theo cách riêng của mình. Tôi không chọn con đường cầm súng hay cầm cờ, mà chọn cây viết và cái ống nghiệm. Tôi không làm chính trị, nhưng tôi không thể im lặng trước những điều đang làm tổn thương quê hương mình – đặc biệt là môi trường sống và con người Việt Nam.
Tôi sinh ra và lớn lên tại miền Nam Việt Nam, được học hành, được mài giũa bởi nền giáo dục nhân bản trước năm 1975. Ðó là hành trang tôi mang theo khi đặt chân đến đất Mỹ – với đầy hoài bão nhưng cũng không ít nỗi đau.
Trong hơn bốn mươi năm, tôi đã tham gia – hay đúng hơn – âm thầm kiên nhẫn trong cuộc tranh đấu vì một nước Việt phát triển bền vững, vì môi trường sống trong lành, vì một xã hội có lòng nhân ái và tôn trọng con người. Tôi viết, tôi phân tích, tôi góp ý – không phải để “đánh phá” mà để sửa chữa’
Tôi không mang hận thù, vì tôi biết hận thù không xây được gì cả.
Tôi viết những trang sách dưới đây không phải để kể công, mà chỉ muốn ghi lại hành trình của một con người bình thường – nhưng chưa từng rời bỏ tình yêu dành cho mảnh đất hình chữ S ấy.
1: Từ một người lính khoa học đến người Việt hải ngoại
Phần A – Quê hương và lý tưởng khoa học
Tôi sinh ra tại miền Nam Việt Nam, giữa những năm tháng đất nước trước khi chia đôi 12 năm. Nhưng dù sống trong một vùng chiến tranh đầy biến động, tuổi thơ tôi vẫn đầy ắp những hình ảnh của ruộng lúa xanh mướt, dòng sông mênh mông và người dân chân chất sống bằng nghề nông, nghề chài, nghề buôn bán nhỏ.
Tôi học hành trong hệ thống giáo dục của Việt Nam Cộng Hòa – một nền giáo dục đặt trọng tâm vào đạo đức, tri thức và trách nhiệm công dân qua mục tiêu Dân tộc – Nhân bản - Khai phóng – Khoa học.. Ngay từ lúc còn là học sinh trung học, tôi đã đam mê các môn khoa học tự nhiên. Hóa học, với tôi, không chỉ là môn học, mà là chiếc chìa khóa để hiểu thế giới xung quanh. Tôi đã chọn theo đuổi ngành hóa học không vì muốn thành danh, mà vì tôi tin, khoa học có thể giúp cải thiện đời sống người dân, nhất là trong một đất nước nghèo nàn, chiến tranh tàn phá như Việt Nam.
Tôi từng là một “người lính khoa học” đúng nghĩa – giảng dạy, nghiên cứu, và mong muốn ứng dụng những hiểu biết của mình vào đời sống. Lúc đó tôi mơ rằng, sau chiến tranh, đất nước sẽ tái thiết, sẽ cần những người có chuyên môn, có tâm huyết. Chính vì vậy, tôi quyết định ở quê hương, không di tản trước ngày 30/4/1075.
Nhưng rồi vận mệnh lịch sử lại rẽ sang một hướng khác.
Sau năm 1975, nhiều giấc mơ tan vỡ. Tôi buộc phải rời quê hương – như hàng triệu người khác – với nỗi niềm không diễn tả thành lời.
Phần B – Sang Mỹ và bước vào hành trình mới
Ðến Mỹ, tôi không bắt đầu lại từ số 0 – mà từ số âm.
Tôi mang theo quá khứ, kiến thức, và cả những đau đớn về quê hương. Những ngày đầu nơi xứ người, tôi đi làm bất cứ việc gì để mưu sinh – từ dạy học, nghiên cứu, đến làm công việc lao động chân tay. Nhưng trong tâm, tôi luôn giữ một điều: không được quên Việt Nam.
Tôi tiếp tục con đường chuyên môn, và dần dần bước vào công cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường cho Việt Nam, dù từ xa. Ban đầu chỉ là viết bài, gửi thư, góp ý cho các diễn đàn. Nhưng rồi tôi nhận ra, nếu không có tiếng nói từ cộng đồng hải ngoại, nhất là từ những người có chuyên môn, thì đất nước sẽ bị kéo vào một vòng xoáy phá hoại môi trường không lối thoát.
Tôi không có tham vọng làm lớn chuyện. Nhưng tôi tin, mỗi lời nói đúng lúc, mỗi hành động thành thật, mỗi phân tích khách quan… đều có thể tạo ra một đợt sóng lan xa.
Và chính những đợt sóng nhỏ đó mới làm nên cuộc thay đổi bền vững.
2: Những vết thương chưa lành – Dioxin và sự thật phải nói
Nếu có một vết thương nào chưa lành trong lòng đất Việt, thì đó chính là hậu quả của chất Da cam/Dioxin – một thứ di chứng không mùi, không màu, nhưng lan tỏa dai dẳng trong lòng người và đất đai.
Là một người làm trong ngành hóa học và bảo vệ môi trường, tôi không thể làm ngơ trước thực tế này. Hơn thế nữa, tôi thấy mình có trách nhiệm phải lên tiếng – không chỉ với tư cách một nhà khoa học, mà còn là một người Việt Nam mang ơn đất mẹ.
Bắt đầu từ nỗi đau âm thầm
Chất Da cam, hay đúng hơn là Dioxin – được rải xuống đất nước tôi từ những năm 60 của thế kỷ trước – đã để lại một hệ lụy khủng khiếp. Không chỉ là đất chết, nước ô nhiễm, mà còn là những em bé sinh ra với dị tật, những người lính – cả Bắc lẫn Nam – mang thương tật chiến tranh.
Lúc đầu, khi nhìn thấy những số liệu và hình ảnh, tôi không tin vào mắt mình. Là một người làm trong lĩnh vực hóa học, tôi hiểu rõ độc tính của Dioxin – nhưng hậu quả trên thực địa tại Việt Nam còn nặng nề hơn nhiều so với bất cứ mô tả nào trên sách vở qua lời tố cáo của Hội Nạm nhân chất da cam – Dioxin Việt nam.
Tôi bắt đầu tìm hiểu, viết bài phân tích, và đặc biệt là tham gia các hội thảo quốc tế nhằm lên tiếng về vụ việc này. Năm tháng trôi qua, tôi có dịp tiếp cận với nhiều tài liệu gốc từ phía Mỹ, từ các tổ chức khoa học độc lập, và nhất là từ những hồ sơ pháp lý liên quan đến vụ kiện chất Da cam do phía Việt Nam phát động.
Vai trò của tôi trong vụ kiện quốc tế
Trong quá trình vụ kiện chất Da cam được đưa ra tòa án quốc tế, tôi đã đóng một vai trò nhỏ, nhưng tôi nghĩ là có giá trị vì đó là tư vấn chuyên môn và đặc biệt là trao đổi, góp ý thẳng thắn với đại diện của tập đoàn Dow Chemical – một trong những công ty chính sản xuất chất Da cam.
Kỷ niệm 61 năm ngày Vì nạn nhân chất ...Trong các buổi trao đổi, tôi không đến với tư thế của một người đi "đấu tố ngược lại" với Việt Nam, mà với tinh thần "đối thoại khoa học". Tôi trình bày các dữ kiện, các dẫn chứng thực địa, và nhất là những khía cạnh đạo đức trong sản xuất và sử dụng hóa chất chiến tranh.
Tôi nhận được nhiều sự đồng thuận ngầm, kể cả từ phía một số nhân vật trong các tổ chức khoa học Mỹ. Nhưng mặt khác, tôi cũng thấy rõ sự dè dặt, né tránh và cả phủ nhận trách nhiệm từ phía các công ty liên quan cũng như khơi động lại lương tâm của một số người vì chủ nghĩa để xách động dư luận qua vụ kiện.
Không chỉ là một vụ kiện – mà là một lời nhắc nhở
Vụ kiện không đạt được kết quả pháp lý như Việt Nam mong đợi, nhưng nó đã tạo ra một tiếng vang đạo lý, khiến cả thế giới phải nhìn lại cách con người sử dụng hóa chất trong chiến tranh và trong đời sống thường nhật. Ðây là một cảnh báo cho những người có trách nhiệm trong việc khởi động chiến tranh. Vì vậy, câu chuyện nạn nhân chất độc Da cam ở Việt Nam tuy không là như Việt Nam tố cáo, mà là một di chứng nhằm cảnh báo cho nhân loại khi sử dụng hóa chất độc hại trong chiến tranh.
3: Việt Nam – Ði sau người ta vì đi sai đường
Ham tốc độ, Việt Nam tụt hậu đến bao giờ?
1. So sánh Việt Nam trước 1975 với các quốc gia châu Á
Trước năm 1975, Việt Nam Cộng Hòa – dù còn non trẻ và nhiều giới hạn – đã bắt đầu hình thành những nền tảng của một quốc gia theo hướng dân chủ, pháp trị, và chú trọng phát triển con người. So sánh vào thời điểm đó, Sài Gòn là một trong những đô thị năng động nhất Ðông Nam Á, ngang hang, thậm chí hơn Bangkok, Jakarta, hay Seoul về nhiều mặt: giáo dục, y tế, và tự do báo chí.
Trong khi đó, Hàn Quốc, Ðài Loan hay Singapore thời ấy đều còn rất nghèo, thiếu tài nguyên, lại chịu hậu quả nặng nề của chiến tranh hoặc thuộc địa. Nhưng chỉ trong vòng 30-40 năm, họ đã bứt phá ngoạn mục, trở thành những con rồng châu Á, nhờ biết chọn đúng con đường phát triển: lấy giáo dục, minh bạch và năng lực làm nền móng.
Câu hỏi đặt ra: Vì sao Việt Nam – với bề dày văn hóa, dân số trẻ, vị trí địa chính trị tốt – lại ngày càng tụt lại phía sau?
2. Phân tích nguyên nhân:
2.1 Chính sách phát triển thiếu bền vững: Từ sau 1975, mô hình phát triển của Việt Nam đặt nặng vào tăng trưởng số lượng – như GDP, xuất khẩu, công nghiệp hóa, nhưng lại bỏ quên nền tảng con người và môi trường. Nông nghiệp chạy theo sản lượng nhưng bỏ rơi phẩm chất đất đai. Công nghiệp hóa nhưng dựa vào lao động rẻ và tài nguyên cạn kiệt. Hệ thống giáo dục chạy theo thành tích, không tạo ra tư duy phản biện hay sáng tạo. Y tế bị thương mại hóa, mất phương hướng phục vụ cộng đồng.
Sự phát triển “nóng” nhưng thiếu quy hoạch chiến lược đã khiến đất nước rơi vào vòng luẩn quẩn: tăng trưởng mà không tiến bộ, đô thị hóa mà mất bản sắc, xuất khẩu nhiều nhưng dân vẫn nghèo.
2.2 Ðộc quyền lãnh đạo và nhóm lợi ích
Một nguyên nhân sâu xa hơn chính là cơ chế độc quyền lãnh đạo, không có cơ chế kiểm soát và đối trọng. Khi quyền lực không bị giám sát, nó dễ bị thao túng bởi nhóm lợi ích – những “liên minh ngầm” giữa doanh nghiệp, quan chức và công an, thao túng chính sách vì tư lợi. Quy hoạch đất đai bị bóp méo vì đầu cơ. Giáo dục bị “tư nhân hóa trá hình”. Môi trường bị khai thác vô tội vạ, dẫn đến ô nhiễm lan rộng.
Những điều này không phải là lỗi của từng cá nhân, mà là hệ quả tất yếu của một cơ chế không cho phép phản biện và loại bỏ cạnh tranh lành mạnh.
2.3 Góp ý cho một chiến lược phát triển mới lấy phúc lợi người dân làm trọng tâm
Muốn thoát khỏi vũng lầy tụt hậu, Việt Nam cần một chiến lược phát triển mới, trong đó “con người” phải là trung tâm của mọi chính sách. Cụ thể:
Giáo dục khai phóng và sáng tạo: Ðào tạo thế hệ trẻ có tư duy độc lập, không chỉ là “công cụ sản xuất”.
Hệ thống y tế công bằng và phổ cập: Y tế không thể là dịch vụ ưu tiên cho người có tiền, mà là quyền cơ bản cho mọi người dân.
Môi trường sống an toàn và xanh sạch: Phát triển không thể đánh đổi bằng ô nhiễm, phá rừng, hay hủy hoại sông biển.
Chính sách xã hội vì người yếu thế: Không ai bị bỏ lại phía sau – người nghèo, nông dân, trẻ em, người già, người khuyết tật… đều phải được bảo vệ.
Tái cấu trúc thể chế theo hướng minh bạch và trách nhiệm: Chỉ có kiểm soát quyền lực mới tạo ra công bằng và niềm tin cho người dân.
Không cần lật đổ, không cần thay máu. Chỉ cần thay đổi hướng đi, từ “điều hành bằng mệnh lệnh” sang “quản trị dựa trên phúc lợi người dân”. Khi ấy, ánh sáng cuối con đường sẽ không còn xa vời nữa.
4: Không chống phá, chỉ nói lên sự thật
1. Tôi bị hiểu lầm: giữa hai làn đạn
Chọn con đường trung thực và xây dựng chưa bao giờ là dễ dàng. Tôi không đứng về bên nào của sự cực đoan – mà chọn đứng về phía sự thật và tương lai. Và chính điều đó khiến tôi trở thành “cái gai” trong mắt cả hai phía.
Phía trong nước (Cộng sản) gán tôi là “phản động trá hình”, là kẻ khoác áo học thuật để che đậy mưu đồ “diễn biến hòa bình”. Họ nhìn bất cứ phản biện nào cũng là đe dọa, bất cứ đóng góp nào cũng là toan tính.
Một số người hải ngoại lại cho rằng tôi “vẽ đường cho hươu chạy”, là kẻ ngây thơ hoặc “thỏa hiệp” với chế độ, là người “nói giùm” cho nhà nước nếu không kêu gọi lật đổ. Với họ, nếu không lên án triệt để thì là tiếp tay.
Cả hai cách nhìn đều sai, và quan trọng hơn: đều không giúp ích gì cho đất nước.
Tôi không chọn chống phá, cũng không chọn làm đẹp cho ai. Tôi chọn nói lên sự thật, dù sự thật đó không làm ai hài lòng cả.
2. Cách tôi giữ được lập trường: khoa học - công tâm - không thù hận
Trong hơn 40 năm làm việc, tôi học được rằng: khoa học không có phe, và lương tâm không cần tiếng vỗ tay. Ðó là cách tôi giữ vững lập trường giữa sóng gió:
Khoa học: Tôi dựa vào dữ liệu, thực chứng và phân tích lý tính. Dù nói về môi trường, chính sách hay xã hội, tôi không nói theo cảm tính, mà nói bằng con số, bằng quan sát, bằng phân tích học thuật.
Công tâm: Tôi nhìn mọi hiện tượng với cái nhìn nhân bản và khách quan. Khi chính quyền làm sai, tôi phê bình. Khi họ có chuyển biến tích cực, tôi cũng ghi nhận. Tôi không phủ định tất cả, cũng không ca ngợi vô điều kiện.
Không thù hận: Tôi không để quá khứ chi phối hiện tại. Không vì những mất mát, khó chịu cá nhân mà quên rằng tương lai đất nước cần sự bình tĩnh, bao dung và trí tuệ. Tôi không cần “trả thù”, tôi chỉ mong cải sửa. Vì thế, tôi không kích động, không lật đổ, mà góp ý, phân tích, và đề nghị, dù biết rằng, có thể chẳng ai lắng nghe ngay.
Giữa ồn ào của sự cực đoan và im lặng của sự sợ hãi, tôi chọn đứng vững, làm người giữ nhịp, người gióng chuông, người thắp đèn. Không vì vinh danh, không vì trả đũa. Chỉ vì một niềm tin: đất nước này vẫn còn đường sáng, nếu chúng ta dám nhìn thẳng vào sự thật.
5: Môi trường – Mặt trận của thế kỷ XXI
Những câu chuyện truyền cảm hứng hay và ...Thế kỷ XXI không chỉ là kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo hay công nghệ cao, mà còn là cuộc chiến sinh tồn giữa con người và môi trường do chính mình tàn phá. Biến đổi khí hậu, suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước, thực phẩm nhiễm độc – tất cả đều không phải là "nguy cơ", mà là thực trạng đang diễn ra từng ngày, và tại Việt Nam, nó càng nghiêm trọng hơn vì những chọn lựa phát triển sai lầm trong nhiều thập niên qua.
1. Ô nhiễm nông nghiệp, công nghiệp, thực phẩm
Phân tích điển hình tại Việt Nam
Tại Việt Nam, môi trường bị tàn phá trên cả ba mặt trận: nông nghiệp, công nghiệp và thực phẩm, tạo thành một vòng luẩn quẩn đe dọa sức khỏe cộng đồng:
Nông nghiệp chạy theo sản lượng, lạm dụng phân hóa học, thuốc trừ sâu độc hại khiến đất bạc màu, nguồn nước ô nhiễm, nông sản nhiễm độc tố, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và hệ sinh thái.
Công nghiệp phát triển thiếu kiểm soát. Các khu công nghiệp xả thải không xử lý ra sông, hồ, biển. Hàng loạt dòng sông từng nuôi sống hàng triệu người – như sông Thị Vải, sông Ðồng Nai – đang trở thành “sông chết”.
Thực phẩm bị nhiễm hóa chất từ giai đoạn sản xuất đến chế biến. Từ rau phun thuốc đến thịt tẩm ướp hóa chất độc hại, người dân Việt đang ăn vào người mình những mầm bệnh ung thư mỗi ngày mà không hay.
Ðây không còn là vấn đề môi trường đơn thuần, mà là vấn đề sinh tồn – cả về thể chất lẫn đạo đức xã hội.
2. Tham gia phản biện các dự án: đập thủy điện, Formosa, khai thác bauxite...
Tôi đã có mặt và lên tiếng từ rất sớm trong nhiều vụ việc lớn có nguy cơ hủy hoại môi trường lâu dài của đất nước:
Các dự án thủy điện bậc thang (1999) trên sông Mekong và sông Sêrêpôk: Tôi đã cảnh báo về hậu quả đối với sinh thái lưu vực và an ninh nguồn nước cho cả miền Nam Việt Nam.
Dự án khai thác bauxite ở Tây Nguyên (2008): Tôi cùng nhiều chuyên gia khác đã phản biện về rủi ro vỡ hồ bùn đỏ, ô nhiễm nguồn nước ngầm, và nguy cơ phá vỡ cấu trúc sinh thái vùng cao nguyên.
Thảm họa Formosa Hà Tĩnh (2016): Tôi đã nhiều lần nhấn mạnh đây không chỉ là một “tai nạn kỹ thuật”, mà là hệ quả tất yếu của một mô hình phát triển coi nhẹ môi trường, chuộng đầu tư bất chấp hậu quả lâu dài.
Trong tất cả những lần lên tiếng ấy, tôi không “chống phá”, cũng không kêu gọi biểu tình cực đoan. Tôi chỉ đặt câu hỏi: “Chúng ta có thể phát triển mà không hủy diệt không?” và mong những nhà làm chính sách dừng lại để suy nghĩ.
3. Kêu gọi nông nghiệp hữu cơ và chính sách phát triển bền vững
Từ nhiều năm nay, tôi luôn nhấn mạnh: chỉ có phát triển bền vững mới là con đường cứu vãn đất nước, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tôi kêu gọi trở lại với nông nghiệp hữu cơ, sạch và tuần hoàn. Không phải là quay về với nông thôn cổ điển, mà là kết hợp trí tuệ hiện đại với đạo lý truyền thống, trân trọng đất đai, nước sạch, và sự sống.
Tôi đề xuất xây dựng chính sách “phát triển có trách nhiệm”, trong đó lợi ích kinh tế phải đi đôi với trách nhiệm môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Tôi luôn nhấn mạnh rằng con người và thiên nhiên không thể tách rời. Mỗi cây bị đốn, mỗi dòng sông bị bức tử, là một phần của chính chúng ta bị thương tổn. Môi trường không đòi hỏi chúng ta “hy sinh”, mà đòi hỏi chúng ta trở về đúng vai trò của mình – là người bảo vệ, không phải kẻ thống trị.
Môi trường là mặt trận của thế kỷ XXI, không phải chỉ vì rừng xanh hay biển xanh, mà vì sự sống còn của chính chúng ta, của con cháu mai sau. Và mặt trận ấy không chờ ai ban phép, mà cần mỗi người hành động,
Sau vụ kiện chất Da cam/Dioxin, tôi hiểu rằng: chiến tranh tuy đã lùi xa, nhưng một cuộc chiến khác, âm thầm và dai dẳng hơn vẫn đang diễn ra trên khắp đất nước Việt Nam. Ðó là cuộc chiến bảo vệ môi trường.
Từ một giọt nước đục đến cả một hệ sinh thái bị đầu độc
Qua tài liệu, tin tức phát đi từ quê nhà, tôi được biết những ngày sau khi chiến tranh kết thúc, vì do phát triển quốc gia không được cân bằng với việc bảo vệ môi trường, vì thế cho nên sông ngòi ô nhiễm nặng, rác thải công nghiệp tràn lan, người dân dùng nước giếng đục ngầu, thực phẩm không rõ nguồn gốc, phun thuốc trừ sâu bừa bãi… Và điều tệ hơn hết, là sự thờ ơ và không quan tâm từ cả người dân lẫn chính quyền.
Sông Thị Vải, nơi từng là huyết mạch nuôi sống vùng công nghiệp phía Nam, dòng nước đen ngòm, mùi xú uế bốc lên nồng nặc. Tôi lặng người khi biết được tin tức là:”Trước đây cá nhiều lắm, giờ thì chết hết rồi, bác ơi.”
Tôi biết, đây không phải chuyện riêng của Thị Vải, mà là của cả nước.
Lên tiếng không phải để chỉ trích, mà để thức tỉnh
Từ những quan sát thực địa, tôi bắt đầu viết loạt bài phân tích trên các diễn đàn hải ngoại: về ô nhiễm nguồn nước, thực phẩm bẩn, chôn lấp rác thải không kiểm soát, đầu tư công nghiệp không tuân thủ quy chuẩn môi trường, v.v...
Tôi biết, không ít người, kể cả trong chính quyền, đã đọc những bài viết đó. Và tôi càng biết rõ hơn, có những người gọi tôi là “đánh phá chế độ” chỉ vì tôi nêu ra sự thật.
Nhưng tôi không bao giờ nặng lời, không quy chụp. Tôi chỉ nói đúng những gì tôi thấy, phân tích bằng số liệu, và luôn kết thúc bằng một lời kêu gọi hợp tác để cải thiện. Tôi tin rằng: phê phán đúng mực là hình thức xây dựng cao nhất.
Một số tiếng nói đồng điệu từ trong nước
Tôi cũng không cô đơn. Trong những năm gần đây, tôi nhận ra có một số trí thức, kỹ sư, và cán bộ quản lý môi trường trong nước bắt đầu công khai bày tỏ quan điểm tương đồng. Có người nhắn riêng cho tôi: “Bác viết đúng lắm, nhưng bọn cháu không dám nói ra.”
Tôi hiểu. Họ bị ràng buộc bởi hệ thống. Nhưng họ không vô cảm.
Tôi gọi đó là “lực lượng CS chuyên môn”, những người vẫn làm việc trong bộ máy nhà nước, nhưng có suy nghĩ đổi mới, có hiểu biết, và thực sự quan tâm đến lợi ích đất nước.
Phân hóa trong nội bộ và hy vọng mong manh
Tôi cũng nhận thấy có sự phân hóa dần trong chính nội bộ ÐCSVN:
Một bên là lực lượng bảo thủ, giáo điều, đặc biệt nghiêng về cực đoan miền Bắc, nơi môi trường bị xem nhẹ để đổi lấy phát triển kinh tế và củng cố quyền lực.
Bên còn lại là nhóm cải cách ôn hòa, tập trung ở phía Nam, chủ yếu là giới chuyên môn, cán bộ khoa học, có xu hướng ủng hộ những ý kiến cải cách, trong đó tương đối coi trọng việc bảo vệ môi trường và cải thiện chính sách phát triển.
Chính vì thế, tôi tiếp tục kiên nhẫn tranh đấu: không phải để lật đổ, mà để “nắn lại đường đi cho dòng chảy phát triển.”
Tôi biết công việc này chậm chạp, có khi không thấy kết quả trước mắt. Nhưng tôi tin: những hạt giống đã gieo, một ngày nào đó sẽ nảy mầm.
6: Hành trình đi giữa hai lằn ranh
Góp ý xây dựng không mang hận thù
Có thật là Việt Nam đang tụt hậu?Trong hơn 40 năm hoạt động, điều khiến tôi trăn trở nhất không phải là sự tấn công của một bên, mà là cái thế đứng lưng chừng, khi mình bị cả hai phía cùng nghi ngờ.
Tôi đã từng bị người Việt hải ngoại phê phán là "vẽ đường cho hươu chạy", trong khi nhà cầm quyền trong nước thì chụp mũ tôi là "phản động, đánh phá chế độ".
Không chọn bên, chỉ chọn điều đúng
Tôi không phục vụ bất kỳ thế lực nào. Nhưng tôi có một thái độ chính trị rõ ràng. Tôi chọn đi theo sự thật và lý trí không bị ảnh hưởng bất cứ một thế lực nào hay một cám dỗ nào! Tôi tin rằng nếu đất nước muốn phát triển thực sự, thì phải:
1. Dựa vào tri thức khoa học.
2. Tôn trọng sự thật lịch sử.
3. Và đặc biệt, phải hàn gắn lòng dân.
Tôi viết, tôi lên tiếng, tôi góp ý:”Tất cả chỉ vì mong Việt Nam tốt hơn, không vì quá khứ, không vì thù hận, mà vì tương lai của thế hệ con cháu”.
Tôi luôn tâm niệm: “Phê bình không phải để triệt hạ, mà để điều chỉnh. Góp ý không phải vì chống đối, mà vì thương dân.”
Những người bạn không tên
Trong hành trình này, tôi gặp nhiều người, cả trong lẫn ngoài nước, đã khích lệ, chia sẻ, và tiếp sức cho tôi. Có người âm thầm gửi tài liệu, số liệu, thậm chí gửi những mầu đất, nước để tôi phân tích, có người góp ý qua email hay qua điện thoại, có người chỉ đơn giản khích lệ nói: “Bác làm vậy là đúng, cứ tiếp tục.”
Tôi không bao giờ quên những lời khích lệ nhỏ bé nhưng chân thành đó. Vì trong lúc bị chê bai, bị hiểu lầm, bị cô lập, thì chính những lời ấy giữ tôi không ngã lòng.
Về thái độ với người trong nước: Nhìn họ như đồng bào, không phải kẻ thù
Tôi từng nói tại một hội thảo: “Nếu cứ xem người trong nước là ‘Việt cộng’ hay ‘tay sai chế độ’, thì chúng ta mãi mãi sẽ không thể nói chuyện với nhau.”
Tôi tin: người dân trong nước, kể cả cán bộ, không phải ai cũng xấu. Có người bị hệ thống trói buộc, nhưng vẫn có lương tâm. Có người lặng lẽ làm điều đúng trong im lặng.
Chính vì vậy, tôi chọn thái độ mềm dẻo nhưng kiên định. Tôi không lên án, không cực đoan, không "ném đá tập thể". Tôi phân tích từng chính sách, từng hiện tượng, và luôn đưa ra phương án thay thế, đề nghị cải tiến.
Gạch đá là một phần của con đường
Tôi không trách ai cả. Những lời chỉ trích, dù cay đắng, cũng phản ánh nỗi đau và kỳ vọng. Tôi hiểu và chấp nhận nó như một phần của hành trình tranh đấu.
Tôi chỉ mong rằng, dù bất đồng quan điểm, chúng ta vẫn còn lại một điểm chung: tình yêu quê hương.
Tôi không mong mình là người tiên phong, càng không mơ là người “giải cứu dân tộc”. Tôi chỉ là một công dân, với tri thức chuyên môn, và một trái tim không nguôi nhớ về tổ quốc.
7: Một nền phát triển đúng nghĩa
Không thể thiếu đạo đức và môi trường
Khi nói về phát triển, rất nhiều người nghĩ ngay đến những con số: GDP tăng trưởng, tỷ lệ nghèo giảm, công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nhưng ít ai đặt câu hỏi: liệu phát triển đó có bền vững hay không?
Liệu nó có đáp ứng được nhu cầu thật sự của con người và của đất nước hay không?
50 năm có thực sự hội nhập và phát triển như hình minh họa không?
Những câu hỏi trên cứ nằm trong đầu tôi mãi, và hôm nay, câu trả lời cho ba câu hỏi trên là… KHÔNG.
Phát triển không thể đánh đổi bằng môi trường
Phát triển là một điều tốt, nhưng không thể là cái giá phải trả cho sự phá hoại môi trường. Tôi luôn khẳng định rằng phát triển mà không bảo vệ môi trường thì sẽ dẫn đến tự sát dài hạn. Chúng ta có thể xây dựng được những thành phố hiện đại, có nhiều nhà chọc trời, có thể tăng trưởng GDP, nhưng sẽ chẳng còn đất để trồng trọt, chẳng còn sông ngòi trong lành để sinh sống.
Ðiều này không phải tôi nói ra từ những lý thuyết suông. Tôi đã chứng kiến sự hủy hoại môi trường tại nhiều nơi ở Việt Nam: những khu công nghiệp mọc lên trên đất nông nghiệp, những nhà máy xả thải trực tiếp ra sông, những bãi rác thải không kiểm soát. Và điều đó chẳng thể gọi là… bền vững được.
Ðạo đức trong phát triển – Cần phải được gắn kết
Phát triển mà không có đạo đức sẽ giống như một ngôi nhà xây trên cát. Chúng ta có thể đạt được những mục tiêu ngắn hạn, nhưng sẽ đánh mất lòng tin của nhân dân, và sau cùng là đánh mất chính bản thân mình. Một xã hội mà không có những chuẩn mực đạo đức rõ ràng trong phát triển, thì sẽ chỉ tạo ra một hệ thống bất công và mất đi sự đồng thuận của người dân.
Chúng ta không thể xây dựng một quốc gia mạnh mẽ trên nền tảng của những chính sách phát triển không công bằng, không tôn trọng con người và tự nhiên. Chúng ta phải nhìn nhận rằng, đạo đức trong phát triển chính là nền tảng để bảo vệ những giá trị lâu dài. Và môi trường chính là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái đó.
Cải cách chính sách – Xây dựng một mô hình phát triển bền vững
Ðể có thể phát triển bền vững, Việt Nam phải thực hiện những cải cách mạnh mẽ. Ðặc biệt, cần phải thay đổi cách tiếp cận về phát triển kinh tế và chính sách công:
Tăng cường giáo dục và nhận thức về môi trường: Không chỉ trong các trường học, mà còn trong cộng đồng, mọi người cần hiểu rằng bảo vệ môi trường là bảo vệ chính mình.
Khuyến khích các mô hình sản xuất sạch: Các công ty, nhà máy cần phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, và chính phủ phải có cơ chế giám sát chặt chẽ.
Ðầu tư vào nghiên cứu và công nghệ xanh: Chúng ta không thể mãi sống trong quá khứ. Cần phải đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các công nghệ thân thiện với môi trường, từ năng lượng tái tạo đến việc sử dụng nguyên liệu bền vững.
Chính sách phát triển đồng đều: Không thể chỉ tập trung phát triển các khu vực giàu có, mà phải nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả người dân, từ miền núi đến đồng bằng.
Thực hiện chiến lược phát triển kinh tế tuần hoàn: Chúng ta cần thúc đẩy một nền kinh tế mà tài nguyên được sử dụng lại một cách hiệu quả, và chất thải được giảm thiểu hoặc tái chế.
8: Bài học từ quá khứ – Hướng đến tương lai tươi sáng
Nếu nhìn lại quá khứ, tôi không thể không cảm thấy tiếc nuối cho những gì mà đất nước này đã mất mát trong suốt 50 năm qua. Một thời gian dài, chúng ta đã đi sai đường trong phát triển – chúng ta đã phó mặc cho lợi ích ngắn hạn mà không nghĩ đến hậu quả lâu dài.
Chính vì thế, bài học quan trọng mà tôi muốn gửi gắm chính là: Ðừng bao giờ đánh mất cái nhìn dài hạn khi xây dựng tương lai.
Chúng ta đã đi qua những sai lầm, đã trả giá rất nhiều. Nhưng điều quan trọng là không bao giờ bỏ cuộc. Tôi tin rằng, với sự thay đổi trong tư duy, với sự kiên trì và quyết tâm của mỗi công dân, đất nước Việt Nam có thể làm lại từ đầu.
Một thế hệ mới – Hy vọng mới
Tôi nhìn thấy ở thế hệ trẻ hôm nay sự thay đổi lớn lao. Họ không còn chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền, mà còn chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, đến những vấn đề xã hội. Họ dám lên tiếng, dám đối diện với sự thật. Ðừng nhìn thấy một số nhỏ tuổi trẻ thành phố chỉ biết ăn chơi, trụy lạc chỉ biết chạy theo đồng tiền, rượu chè và gái gú mà có tầm nhìn tiêu cực về tương lai Việt Nam. Do đó, tôi vô cùng hy vọng.
Tôi tin rằng, nếu chúng ta kết hợp sức mạnh của thế hệ đi trước với nhiệt huyết và tinh thần trách nhiệm của thế hệ trẻ, Việt Nam sẽ có một tương lai tươi sáng, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt môi trường và xã hội.
9: Ánh sáng cuối con đường
Những chuyển động âm thầm
1. Một số trí thức, cán bộ chuyên môn tại Việt Nam bắt đầu thức tỉnh
Trong bối cảnh xã hội đang dần bị bào mòn bởi sự trì trệ, phân hóa và mất định hướng, một tầng lớp trí thức và cán bộ chuyên môn, vốn lâu nay vẫn “ẩn mình” trong guồng máy, đã bắt đầu có những biểu hiện “tỉnh giấc”. Họ không còn đơn thuần làm “công chức kỹ thuật”, mà đã bắt đầu nhìn thấy mối liên hệ giữa chuyên môn của mình và tương lai của đất nước.
Một số nhà khoa học, bác sĩ, kỹ sư, giảng viên… đang tìm cách vượt thoát khỏi vai trò thụ động, lặng lẽ “nói nhỏ với nhau” về nhu cầu cải cách, dù chỉ trong phạm vi chuyên môn của họ. Sự tỉnh thức này tuy chưa biến thành phong trào nhưng đã là mầm sống quý giá, âm thầm và bền bỉ. Họ không còn đặt câu hỏi “chờ chỉ đạo”, mà bắt đầu đặt lại câu hỏi: “Chúng ta sẽ để lại điều gì cho thế hệ sau?”
2. Sự xuất hiện của hai luồng tư tưởng trong nội bộ đảng
Một thực tế đáng chú ý là trong nội bộ đảng cầm quyền tại Việt Nam, đã bắt đầu hình thành hai luồng tư tưởng rõ rệt:
Luồng thứ nhất là tư duy bảo thủ, cố gắng duy trì “tính ổn định” bằng mọi giá, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc trì hoãn sự thay đổi cần thiết. Nhóm này thường viện dẫn “ổn định chính trị” như một lý do để né tránh cải cách sâu rộng.
Luồng thứ hai là nhóm nhận thấy nguy cơ tụt hậu và sụp đổ nếu không thay đổi. Họ bắt đầu mở lòng với các khái niệm như “chuyển hóa mềm”, “cải cách từ bên trong”, “tái cấu trúc thể chế”… và tìm cách vận dụng nội lực để đổi mới có kiểm soát, tránh xáo trộn xã hội.
Sự tranh chấp âm thầm giữa hai luồng tư tưởng này tuy chưa công khai, nhưng đang định hình lại toàn bộ chiến lược tồn tại và phát triển của chế độ. Và chính trong khoảng thời gian giao thoa này, “ánh sáng cuối con đường”, dù đang còn mờ nhạt, vẫn đang le lói hiện ra.
Văn Miếu Quốc Tử Giám - lịch sử, những sự thật và hành trình bảo tồn di sản. - Xin Chào Việt Nam
3. Vai trò của trí thức hải ngoại: không phải là “giải phóng”, mà là “đồng hành mở lối”
Thay vì mang tâm thế “giải phóng dân tộc”, vốn đã lỗi thời và dễ nảy sinh ra đối kháng, tầng lớp trí thức hải ngoại đang dần nhận ra vai trò thực sự của mình là đang/sẽ trở thành người đồng hành, đối thoại và gợi mở.
Họ có thể cung cấp kinh nghiệm quốc tế, mô hình cải cách khả thi, và nhất là, làm chiếc cầu nối giữa các giá trị phổ quát và thực tiễn Việt Nam. Không áp đặt, không phán xét, mà kiên trì gieo mầm suy nghĩ mới. Ðây chính là sức mạnh bền bỉ của “trí thức ngoài luồng”.
Sự thành công không đến từ việc “thay thế lãnh đạo” mà đến từ việc thay đổi tư tưởng, từng chút một, từng nhóm một. Vai trò của trí thức hải ngoại là hỗ trợ/bổ trợ tri thức, bồi đắp hy vọng, và gìn giữ ngọn lửa cải cách, đặc biệt trong giai đoạn mà nhiều người trong nước đã mỏi mệt, ngờ vực, hoặc đang lặng lẽ tìm đường, hay ngồi mơ về một quá khứ “vinh quang”(?)
Cảm ơn đất nước, cảm ơn người dân
Chiến dịch cộng đồng “Cảm ơn Việt Nam tôi” quyên góp hơn 1 tỷ đồng cho Quỹ phòng chống Covid-19. Khi tôi viết những dòng này, tôi cảm thấy không chỉ là một người chiến đấu cho môi trường, mà còn là một người yêu nước chân chính. Mọi điều tôi làm, mọi điều tôi viết, mọi điều tôi nói, đều xuất phát từ một niềm tin mãnh liệt rằng đất nước này có thể thay đổi. Và thay đổi để tốt đẹp hơn.
Cảm ơn đất nước, vì dù có gian khổ, dù có phải đấu tranh bao lâu, thì tình yêu quê hương vẫn luôn tràn đầy trong tôi.
Cảm ơn bà con trong và ngoài nước, vì dù trong những thời điểm khó khăn nhất, luôn có những con người đã âm thầm đứng bên tôi, chia sẻ, giúp đỡ và không ngừng tin vào một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau.
Và cảm ơn những người luôn sẵn sàng lắng nghe, luôn không ngừng nỗ lực để làm cho Việt Nam trở thành một nơi mà mọi người dân có thể tự hào về môi trường sống của mình.
Cuốn “memoir” – “hồi ký” ngắn gọn nầy không phải là kết thúc, mà là một khởi đầu. Ðất nước này cần sự đóng góp từ mọi tầng lớp xã hội, từ mỗi công dân. Tương lai của chúng ta đang nằm trong tay chính chúng ta.
Kết thúc cuốn hồi ký: Hy vọng vào tương lai tươi sáng
Kết thúc cuốn “hồi ký” này, tôi chỉ mong rằng những lời viết ra sẽ là một lời nhắc nhở về những gì đã qua và về con đường phía trước cho Việt Nam. Con đường đó không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng tôi tin rằng, nếu chúng ta cùng nhau nỗ lực, cùng nhau xây dựng, đất nước Việt Nam sẽ tiến lên, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về môi trường, xã hội và nhân phẩm.
Tầm nhìn cho tương lai của Việt Nam
Khi Việt Nam tiến vào tương lai, chúng ta đang đứng trước một ngã ba đường quan trọng. Thế giới đang thay đổi nhanh chóng, và bối cảnh của Việt Nam cũng vậy. Ðất nước chúng ta, với lịch sử lâu đời, bản sắc văn hóa mạnh mẽ và người dân chăm chỉ, có tiềm năng trở thành quốc gia dẫn đầu ở cả cấp độ khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, chúng ta cần phải dứt khoát khẳng quyết một tầm nhìn cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với tính bền vững của môi trường, công bằng xã hội và bảo vệ quyền con người.
Tương lai của Việt Nam phải là nơi phát triển kinh tế không chỉ được đo bằng GDP, mà còn bằng phúc lợi chung của người dân và sức khỏe của môi trường. Ðiều này có nghĩa là chuyển đổi mô hình tăng trưởng của chúng ta thành mô hình tích hợp các công nghệ xanh, các hoạt động bền vững và tăng trưởng toàn diện. Chúng ta phải đầu tư vào năng lượng sạch, hỗ trợ các ngành công nghiệp giảm phát thải carbon và xây dựng các thành phố thông minh giúp nâng cao phẩm chất cuộc sống mà không làm ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.
Hơn nữa, Việt Nam phải ưu tiên giáo dục và đổi mới sáng tạo. Thanh niên Việt Nam, tương lai của đất nước này, đang định hình thế giới bằng sự sáng tạo và tinh thần khai mở của họ. Bằng cách thúc đẩy một hệ thống giáo dục khuyến khích tinh thần phản biện, giải quyết vấn đề và quản lý môi trường, chúng ta có thể trao quyền cho những người trẻ tuổi của mình để tạo ra các giải pháp mới cho những thách thức phía trước. Ðổi mới sẽ là chìa khóa cho sự sống còn và thành công của chúng ta trong một thế giới ngày càng kết nối.
Ðiều quan trọng không kém là cam kết của chúng ta đối với bình đẳng xã hội. Sự thành công của Việt Nam sẽ không được đo bằng mức độ giàu có mà chúng ta trở nên giàu có như thế nào, mà bằng mức độ công bằng của xã hội. Chúng ta phải đảm bảo rằng sự phát triển đến mọi ngóc ngách của đất nước, không bỏ lại ai phía sau. Từ các thành phố nhộn nhịp đến các làng quê, mọi công dân Việt Nam đều xứng đáng được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục co phẩm chất và cơ hội sống một cuộc sống đàng hoàng.
Tương lai của Việt Nam là sự hài hòa giữa tiến bộ và bảo tồn. Chúng ta có cơ hội xây dựng một quốc gia vừa thịnh vượng về kinh tế vừa có trách nhiệm với môi trường, một quốc gia tôn vinh quá khứ của mình trong khi dũng cảm bước vào tương lai với hy vọng, khả năng phục hồi và tính bền vững.
"Tương lai của Việt Nam không chỉ thuộc về các nhà lãnh đạo, mà còn thuộc về mọi cá nhân sẵn sàng đóng góp, đổi mới và bảo vệ hành tinh của chúng ta. Cùng nhau, chúng ta có thể xây dựng một quốc gia trong đó, sự thịnh vượng, công lý và sự hòa hợp về môi trường không chỉ là giấc mơ, mà là hiện thực cho tất cả các thế hệ mai sau."
Cảm ơn tất cả những ai đã đồng hành cùng tôi trên hành trình này.
Mai Thanh Truyết
Suy nghĩ cho 50 năm khát vọng tự do.
Houston 30 - 4 - 2025
Không thể thiếu đạo đức và môi trường
Khi nói về phát triển, rất nhiều người nghĩ ngay đến những con số: GDP tăng trưởng, tỷ lệ nghèo giảm, công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nhưng ít ai đặt câu hỏi: liệu phát triển đó có bền vững hay không?
Liệu nó có đáp ứng được nhu cầu thật sự của con người và của đất nước hay không?
50 năm có thực sự hội nhập và phát triển như hình minh họa không?
Những câu hỏi trên cứ nằm trong đầu tôi mãi, và hôm nay, câu trả lời cho ba câu hỏi trên là… KHÔNG.
Phát triển không thể đánh đổi bằng môi trường
Phát triển là một điều tốt, nhưng không thể là cái giá phải trả cho sự phá hoại môi trường. Tôi luôn khẳng định rằng phát triển mà không bảo vệ môi trường thì sẽ dẫn đến tự sát dài hạn. Chúng ta có thể xây dựng được những thành phố hiện đại, có nhiều nhà chọc trời, có thể tăng trưởng GDP, nhưng sẽ chẳng còn đất để trồng trọt, chẳng còn sông ngòi trong lành để sinh sống.
Ðiều này không phải tôi nói ra từ những lý thuyết suông. Tôi đã chứng kiến sự hủy hoại môi trường tại nhiều nơi ở Việt Nam: những khu công nghiệp mọc lên trên đất nông nghiệp, những nhà máy xả thải trực tiếp ra sông, những bãi rác thải không kiểm soát. Và điều đó chẳng thể gọi là… bền vững được.
Ðạo đức trong phát triển – Cần phải được gắn kết
Phát triển mà không có đạo đức sẽ giống như một ngôi nhà xây trên cát. Chúng ta có thể đạt được những mục tiêu ngắn hạn, nhưng sẽ đánh mất lòng tin của nhân dân, và sau cùng là đánh mất chính bản thân mình. Một xã hội mà không có những chuẩn mực đạo đức rõ ràng trong phát triển, thì sẽ chỉ tạo ra một hệ thống bất công và mất đi sự đồng thuận của người dân.
Chúng ta không thể xây dựng một quốc gia mạnh mẽ trên nền tảng của những chính sách phát triển không công bằng, không tôn trọng con người và tự nhiên. Chúng ta phải nhìn nhận rằng, đạo đức trong phát triển chính là nền tảng để bảo vệ những giá trị lâu dài. Và môi trường chính là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái đó.
Cải cách chính sách – Xây dựng một mô hình phát triển bền vững
Ðể có thể phát triển bền vững, Việt Nam phải thực hiện những cải cách mạnh mẽ. Ðặc biệt, cần phải thay đổi cách tiếp cận về phát triển kinh tế và chính sách công:
Tăng cường giáo dục và nhận thức về môi trường: Không chỉ trong các trường học, mà còn trong cộng đồng, mọi người cần hiểu rằng bảo vệ môi trường là bảo vệ chính mình.
Khuyến khích các mô hình sản xuất sạch: Các công ty, nhà máy cần phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, và chính phủ phải có cơ chế giám sát chặt chẽ.
Ðầu tư vào nghiên cứu và công nghệ xanh: Chúng ta không thể mãi sống trong quá khứ. Cần phải đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các công nghệ thân thiện với môi trường, từ năng lượng tái tạo đến việc sử dụng nguyên liệu bền vững.
Chính sách phát triển đồng đều: Không thể chỉ tập trung phát triển các khu vực giàu có, mà phải nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả người dân, từ miền núi đến đồng bằng.
Thực hiện chiến lược phát triển kinh tế tuần hoàn: Chúng ta cần thúc đẩy một nền kinh tế mà tài nguyên được sử dụng lại một cách hiệu quả, và chất thải được giảm thiểu hoặc tái chế.
8: Bài học từ quá khứ – Hướng đến tương lai tươi sáng
Nếu nhìn lại quá khứ, tôi không thể không cảm thấy tiếc nuối cho những gì mà đất nước này đã mất mát trong suốt 50 năm qua. Một thời gian dài, chúng ta đã đi sai đường trong phát triển – chúng ta đã phó mặc cho lợi ích ngắn hạn mà không nghĩ đến hậu quả lâu dài.
Chính vì thế, bài học quan trọng mà tôi muốn gửi gắm chính là: Ðừng bao giờ đánh mất cái nhìn dài hạn khi xây dựng tương lai.
Chúng ta đã đi qua những sai lầm, đã trả giá rất nhiều. Nhưng điều quan trọng là không bao giờ bỏ cuộc. Tôi tin rằng, với sự thay đổi trong tư duy, với sự kiên trì và quyết tâm của mỗi công dân, đất nước Việt Nam có thể làm lại từ đầu.
Một thế hệ mới – Hy vọng mới
Tôi nhìn thấy ở thế hệ trẻ hôm nay sự thay đổi lớn lao. Họ không còn chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền, mà còn chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, đến những vấn đề xã hội. Họ dám lên tiếng, dám đối diện với sự thật. Ðừng nhìn thấy một số nhỏ tuổi trẻ thành phố chỉ biết ăn chơi, trụy lạc chỉ biết chạy theo đồng tiền, rượu chè và gái gú mà có tầm nhìn tiêu cực về tương lai Việt Nam. Do đó, tôi vô cùng hy vọng.
Tôi tin rằng, nếu chúng ta kết hợp sức mạnh của thế hệ đi trước với nhiệt huyết và tinh thần trách nhiệm của thế hệ trẻ, Việt Nam sẽ có một tương lai tươi sáng, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt môi trường và xã hội.
9: Ánh sáng cuối con đường
Những chuyển động âm thầm
1. Một số trí thức, cán bộ chuyên môn tại Việt Nam bắt đầu thức tỉnh
Trong bối cảnh xã hội đang dần bị bào mòn bởi sự trì trệ, phân hóa và mất định hướng, một tầng lớp trí thức và cán bộ chuyên môn, vốn lâu nay vẫn “ẩn mình” trong guồng máy, đã bắt đầu có những biểu hiện “tỉnh giấc”. Họ không còn đơn thuần làm “công chức kỹ thuật”, mà đã bắt đầu nhìn thấy mối liên hệ giữa chuyên môn của mình và tương lai của đất nước.
Một số nhà khoa học, bác sĩ, kỹ sư, giảng viên… đang tìm cách vượt thoát khỏi vai trò thụ động, lặng lẽ “nói nhỏ với nhau” về nhu cầu cải cách, dù chỉ trong phạm vi chuyên môn của họ. Sự tỉnh thức này tuy chưa biến thành phong trào nhưng đã là mầm sống quý giá, âm thầm và bền bỉ. Họ không còn đặt câu hỏi “chờ chỉ đạo”, mà bắt đầu đặt lại câu hỏi: “Chúng ta sẽ để lại điều gì cho thế hệ sau?”
2. Sự xuất hiện của hai luồng tư tưởng trong nội bộ đảng
Một thực tế đáng chú ý là trong nội bộ đảng cầm quyền tại Việt Nam, đã bắt đầu hình thành hai luồng tư tưởng rõ rệt:
Luồng thứ nhất là tư duy bảo thủ, cố gắng duy trì “tính ổn định” bằng mọi giá, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc trì hoãn sự thay đổi cần thiết. Nhóm này thường viện dẫn “ổn định chính trị” như một lý do để né tránh cải cách sâu rộng.
Luồng thứ hai là nhóm nhận thấy nguy cơ tụt hậu và sụp đổ nếu không thay đổi. Họ bắt đầu mở lòng với các khái niệm như “chuyển hóa mềm”, “cải cách từ bên trong”, “tái cấu trúc thể chế”… và tìm cách vận dụng nội lực để đổi mới có kiểm soát, tránh xáo trộn xã hội.
Sự tranh chấp âm thầm giữa hai luồng tư tưởng này tuy chưa công khai, nhưng đang định hình lại toàn bộ chiến lược tồn tại và phát triển của chế độ. Và chính trong khoảng thời gian giao thoa này, “ánh sáng cuối con đường”, dù đang còn mờ nhạt, vẫn đang le lói hiện ra.
Văn Miếu Quốc Tử Giám - lịch sử, những sự thật và hành trình bảo tồn di sản. - Xin Chào Việt Nam
3. Vai trò của trí thức hải ngoại: không phải là “giải phóng”, mà là “đồng hành mở lối”
Thay vì mang tâm thế “giải phóng dân tộc”, vốn đã lỗi thời và dễ nảy sinh ra đối kháng, tầng lớp trí thức hải ngoại đang dần nhận ra vai trò thực sự của mình là đang/sẽ trở thành người đồng hành, đối thoại và gợi mở.
Họ có thể cung cấp kinh nghiệm quốc tế, mô hình cải cách khả thi, và nhất là, làm chiếc cầu nối giữa các giá trị phổ quát và thực tiễn Việt Nam. Không áp đặt, không phán xét, mà kiên trì gieo mầm suy nghĩ mới. Ðây chính là sức mạnh bền bỉ của “trí thức ngoài luồng”.
Sự thành công không đến từ việc “thay thế lãnh đạo” mà đến từ việc thay đổi tư tưởng, từng chút một, từng nhóm một. Vai trò của trí thức hải ngoại là hỗ trợ/bổ trợ tri thức, bồi đắp hy vọng, và gìn giữ ngọn lửa cải cách, đặc biệt trong giai đoạn mà nhiều người trong nước đã mỏi mệt, ngờ vực, hoặc đang lặng lẽ tìm đường, hay ngồi mơ về một quá khứ “vinh quang”(?)
Cảm ơn đất nước, cảm ơn người dân
Chiến dịch cộng đồng “Cảm ơn Việt Nam tôi” quyên góp hơn 1 tỷ đồng cho Quỹ phòng chống Covid-19. Khi tôi viết những dòng này, tôi cảm thấy không chỉ là một người chiến đấu cho môi trường, mà còn là một người yêu nước chân chính. Mọi điều tôi làm, mọi điều tôi viết, mọi điều tôi nói, đều xuất phát từ một niềm tin mãnh liệt rằng đất nước này có thể thay đổi. Và thay đổi để tốt đẹp hơn.
Cảm ơn đất nước, vì dù có gian khổ, dù có phải đấu tranh bao lâu, thì tình yêu quê hương vẫn luôn tràn đầy trong tôi.
Cảm ơn bà con trong và ngoài nước, vì dù trong những thời điểm khó khăn nhất, luôn có những con người đã âm thầm đứng bên tôi, chia sẻ, giúp đỡ và không ngừng tin vào một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau.
Và cảm ơn những người luôn sẵn sàng lắng nghe, luôn không ngừng nỗ lực để làm cho Việt Nam trở thành một nơi mà mọi người dân có thể tự hào về môi trường sống của mình.
Cuốn “memoir” – “hồi ký” ngắn gọn nầy không phải là kết thúc, mà là một khởi đầu. Ðất nước này cần sự đóng góp từ mọi tầng lớp xã hội, từ mỗi công dân. Tương lai của chúng ta đang nằm trong tay chính chúng ta.
Kết thúc cuốn hồi ký: Hy vọng vào tương lai tươi sáng
Kết thúc cuốn “hồi ký” này, tôi chỉ mong rằng những lời viết ra sẽ là một lời nhắc nhở về những gì đã qua và về con đường phía trước cho Việt Nam. Con đường đó không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng tôi tin rằng, nếu chúng ta cùng nhau nỗ lực, cùng nhau xây dựng, đất nước Việt Nam sẽ tiến lên, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về môi trường, xã hội và nhân phẩm.
Tầm nhìn cho tương lai của Việt Nam
Khi Việt Nam tiến vào tương lai, chúng ta đang đứng trước một ngã ba đường quan trọng. Thế giới đang thay đổi nhanh chóng, và bối cảnh của Việt Nam cũng vậy. Ðất nước chúng ta, với lịch sử lâu đời, bản sắc văn hóa mạnh mẽ và người dân chăm chỉ, có tiềm năng trở thành quốc gia dẫn đầu ở cả cấp độ khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, chúng ta cần phải dứt khoát khẳng quyết một tầm nhìn cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với tính bền vững của môi trường, công bằng xã hội và bảo vệ quyền con người.
Tương lai của Việt Nam phải là nơi phát triển kinh tế không chỉ được đo bằng GDP, mà còn bằng phúc lợi chung của người dân và sức khỏe của môi trường. Ðiều này có nghĩa là chuyển đổi mô hình tăng trưởng của chúng ta thành mô hình tích hợp các công nghệ xanh, các hoạt động bền vững và tăng trưởng toàn diện. Chúng ta phải đầu tư vào năng lượng sạch, hỗ trợ các ngành công nghiệp giảm phát thải carbon và xây dựng các thành phố thông minh giúp nâng cao phẩm chất cuộc sống mà không làm ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.
Hơn nữa, Việt Nam phải ưu tiên giáo dục và đổi mới sáng tạo. Thanh niên Việt Nam, tương lai của đất nước này, đang định hình thế giới bằng sự sáng tạo và tinh thần khai mở của họ. Bằng cách thúc đẩy một hệ thống giáo dục khuyến khích tinh thần phản biện, giải quyết vấn đề và quản lý môi trường, chúng ta có thể trao quyền cho những người trẻ tuổi của mình để tạo ra các giải pháp mới cho những thách thức phía trước. Ðổi mới sẽ là chìa khóa cho sự sống còn và thành công của chúng ta trong một thế giới ngày càng kết nối.
Ðiều quan trọng không kém là cam kết của chúng ta đối với bình đẳng xã hội. Sự thành công của Việt Nam sẽ không được đo bằng mức độ giàu có mà chúng ta trở nên giàu có như thế nào, mà bằng mức độ công bằng của xã hội. Chúng ta phải đảm bảo rằng sự phát triển đến mọi ngóc ngách của đất nước, không bỏ lại ai phía sau. Từ các thành phố nhộn nhịp đến các làng quê, mọi công dân Việt Nam đều xứng đáng được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục co phẩm chất và cơ hội sống một cuộc sống đàng hoàng.
Tương lai của Việt Nam là sự hài hòa giữa tiến bộ và bảo tồn. Chúng ta có cơ hội xây dựng một quốc gia vừa thịnh vượng về kinh tế vừa có trách nhiệm với môi trường, một quốc gia tôn vinh quá khứ của mình trong khi dũng cảm bước vào tương lai với hy vọng, khả năng phục hồi và tính bền vững.
"Tương lai của Việt Nam không chỉ thuộc về các nhà lãnh đạo, mà còn thuộc về mọi cá nhân sẵn sàng đóng góp, đổi mới và bảo vệ hành tinh của chúng ta. Cùng nhau, chúng ta có thể xây dựng một quốc gia trong đó, sự thịnh vượng, công lý và sự hòa hợp về môi trường không chỉ là giấc mơ, mà là hiện thực cho tất cả các thế hệ mai sau."
Cảm ơn tất cả những ai đã đồng hành cùng tôi trên hành trình này.
Mai Thanh Truyết
Suy nghĩ cho 50 năm khát vọng tự do.
Houston 30 - 4 - 2025

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét